ĐẲNG CẤP VƯỢT TRỘI
Hyundai Solati mang lại một làn gió mới cho thị trường xe thương mại Việt Nam đặc biệt là phân khúc xe khách dưới 16 chỗ. Hyundai Solati đã trải qua hàng triệu số Km thử nghiệm để đảm bảo vận hành tốt nhất trong các điều kiện khí hậu và địa hình khác nhau. Thiết kế sang trọng và đẳng cấp tạo nên sự khác biệt trên đường phố. Sức mạnh và chất lượng vượt trội vượt qua mọi thử thách. Công nghệ tiên tiến mang đến sự an toàn, thoải mái và đầy phấn khích cho người sử dụng.
Ngoại thất
THIẾT KẾ CHÂU ÂU THỜI THƯỢNG
Lưới tản nhiện hình lục giác đặc trưng của Hyundai
đèn pha projector kết hợp dãi đèn led chiếu sáng ban ngày
đèn sương mù thiết kế hiện đại và tinh tế của hyundai
bậc để chân phía trước tiện lợi
gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ
cụm đèn hậu thiết kế hiện đại
Nội thất
>
SOLATI LUÔN LÀ SỰ LỰA CHỌN ĐÚNG ĐẮN
Vô lăng trợ lực, điều chỉnh theo vị trí ngồi
cụm đồng hồ trung tâm hiển thị các thông số một cách rõ ràng và sắc nét
cần gạt mưa các cấp
đầu audio kết nối radio uab aux
cụm nút khóa cửa trung tâm và điều chỉnh gương chiếu hậu
cụm nút điều khiển đèn
hộc để đồ cánh cửa
điều hòa hành khách
Hiệu suất
VẬN HÀNH VƯỢT TRỘI VÀ AN TOÀN
Tiện nghi
PHONG CÁCH
hệ thống điều hòa không khí
bậc lên xuống chính diện
ghế lái tối ưu
kết nối aus và usb
mâm xe hợp kim 16 inch
hộc chứa đồ trung tâm
khay lưu trữ với ổ cắm điện 12v
hộp làm mát
khay để cốc
kệ để sách báo
hộc để đồ cánh cửa
tắm chắn nắng
Thông số
» Kích thước | |
D x R x C (mm) | 3,765 x 1,660 x 1,505 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,425 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 152 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | |
Trọng lượng không tải (kg) | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | |
» Động cơ | |
Động cơ | KAPPA 1.0/1.2 MPI |
Loại động cơ | MT |
Nhiên liệu | Xăng |
Dung tích công tác (cc) | 998 |
Công suất cực đại (Ps) | 66/5,500 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 94.18/3,500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 43 |
» Hệ thống truyền động | |
Hệ thống truyền động | FWD |
» Hộp số | |
Hộp số | MT |
» Hệ thống treo | |
Trước | Macpherson |
Sau | Thanh Xoắn |
» Vành & Lốp xe | |
Loại vành | |
Kích thước lốp | 165/65R14 |
» Phanh | |
Trước | |
Sau | |
» Mức tiêu thụ nhiên liệu | |
Trong đô thị (l/100km) | |
Ngoài đô thị (l/100km) | |
Kết hợp (l/100km) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.