Xe Tải Thaco Towner 990kg Thùng 2m6 Công Nghệ Nhật Bản
- Khuyến mãi 30 Triệu
- Nhận xe trong 24h
- Hỗ trợ ngân hàng 85%
Thaco Towner 990 có tải trọng 990kg, được trang bị động cơ tiêu chuẩn khí thải Euro 4 công nghệ Nhật Bản K14B-A công suất 95Ps, dung tích xy lanh 1,372cc. Đây là dòng động cơ phun xăng điện tử đa điểm, vận hành mạnh mẽ, ít tiêu hao nhiên liệu, độ bền cao, giúp khai thác tối đa khả năng chuyên chở, gia tăng hiệu quả kinh tế.
Hotline : 0911 881 088Với ưu thế nhỏ gọn, công suất lớn, Thaco Towner 990kg phù hợp khi vận hành trên đường cao tốc cũng như đường địa hình phức tạp, đáp ứng nhu cầu vận chuyển ở nhiều vùng miền khác nhau, đặc biệt là nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong các thành phố lớn
Động cơ công nghệ Nhật Bản, phun xăng điện tử đa điểm tiết kiệm nhiên liệu. Dung tích xy lanh 1.372 cc, Công suất 95Ps/6.000 vòng/ phút, momen xoắn 115 N.m/3.200 vòng/ phút.
Hệ thống treo trước độc lập, lò xo thanh giằng, khả năng chịu tải tốt và đem lại cảm giác êm ái khi vận hành trên các điều kiện địa hình phức tạp.
Vỏ cầu chủ động được làm bằng thép chắc chắn, tăng khả năng chịu tải
Hệ thống nhíp lá đặt trên cầu chủ động giúp nâng cao khoảng sáng gầm xe giúp xe vận hành ổn định, dễ dàng lưu thông trong nhiều điều kiện địa hình.
Kiểu | K14B-A | |
Loại | Xăng, 4 xilanh, 04 kỳ, phun xăng điện tử | |
Dung tích xi lanh | 1372 | |
Đường kính x Hành trình piston | 73 x 82 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | 70 / 6000 | |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | 115 / 3200 | |
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí | |
Số tay | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi | |
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1=4,425; ih2=2,304; ih3=1,674; ih4=1,264; ih5=1,000; iR=5,151 | |
Tỷ số truyền cuối | 4.3 | |
HỆ THỐNG LÁI | Bánh răng, thanh răng | |
HỆ THỐNG PHANH | – Phanh thủy lực, trợ lực chân không.
– Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống |
|
Trước | – Độc lập, lò xo trụ.
– Giảm chấn thuỷ lực |
|
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. | |
Trước/Sau | 5.50 – 13 | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4405 x 1550 x 1930 | |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | 2500 x 1420 x 340 | |
Vệt bánh trước | 1310 | |
Vệt bánh sau | 1310 | |
Chiều dài cơ sở | 2740 | |
Khoảng sáng gầm xe | 190 | |
Trọng lượng không tải | 930 | |
Tải trọng | 990 | |
Trọng lượng toàn bộ | 2050 | |
Số chỗ ngồi | 02 | |
Khả năng leo dốc | 31,8 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5,5 | |
Tốc độ tối đa | 105 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 37 |
THANH TOÁN TRẢ GÓP
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.