Xe Tải New Mighty N250 SL
BỨT PHÁ TIÊN PHONG
– Thiết kế hoàn toàn mới lay động mọi giác quan
– Tiện nghi đẳng cấp, công nghệ tiên tiến
– An toàn vượt trội trong phân khúc
– Cảm xúc ngập tràn mọi cung đường
480,000,000₫
BỨT PHÁ TIÊN PHONG
– Thiết kế hoàn toàn mới lay động mọi giác quan
– Tiện nghi đẳng cấp, công nghệ tiên tiến
– An toàn vượt trội trong phân khúc
– Cảm xúc ngập tràn mọi cung đường
480,000,000₫
Là vết son chói lọi đầu tiên của Hyundai Thành công trong việc lấn sân vào thị trường lắp ráp, sản xuất các dòng xe thương mại và du lịch, xe tải Hyundai New Mighty N250 ra đời, dần dần khẳng định vị thế – một chiếc xe thành phố được ưa chuộng nhất hiện nay.
Kích thước tổng thể phù hợp với một chiếc xe tải thành phố, hiện đại và linh hoạt.
Vô lăng gật gù trợ lực
Đèn trần trong cabin
Ngăn chứa đồ dưới bảng điều khiển trung tâm
Khay đựng cốc tiện lợi
Bảng điều khiển trung tâm
Hộc để đồ cạnh cửa rộng rãi
Thiết kế cabin lật nghiêng một góc 45° giúp cho việc bảo trì, bảo dưỡng trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Tầm quan sát tốt hơn mang lại sự thoải mái và an toàn
Với tầm nhìn tốt từ các hướng, vùng quan sát phía trước người lái rộng hơn và tốt hơn bao giờ hết, mang lại sự an toàn và tự tin cho người lái.
Ghế ngồi được thiết kế với những đường nét nổi bật, có tựa đầu, đệm ngồi êm ái mang lại cảm giác thoải mái và giảm thiểu sự mệt mỏi.
» Kích thước | |
D x R x C (mm) | 3,765 x 1,660 x 1,505 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,425 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 152 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | |
Trọng lượng không tải (kg) | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | |
» Động cơ | |
Động cơ | KAPPA 1.0/1.2 MPI |
Loại động cơ | MT |
Nhiên liệu | Xăng |
Dung tích công tác (cc) | 998 |
Công suất cực đại (Ps) | 66/5,500 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 94.18/3,500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 43 |
» Hệ thống truyền động | |
Hệ thống truyền động | FWD |
» Hộp số | |
Hộp số | MT |
» Hệ thống treo | |
Trước | Macpherson |
Sau | Thanh Xoắn |
» Vành & Lốp xe | |
Loại vành | |
Kích thước lốp | 165/65R14 |
» Phanh | |
Trước | |
Sau | |
» Mức tiêu thụ nhiên liệu | |
Trong đô thị (l/100km) | |
Ngoài đô thị (l/100km) | |
Kết hợp (l/100km) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.