Xe Tải Dongben K9 990kg Thùng 2m5
Dongben K9 | Giá Rẻ – Nhanh Thu Hồi Vốn
Dongben K9 | Giá Rẻ – Nhanh Thu Hồi Vốn
Được sản xuất bởi nhà máy Dongben, nay là nhà máy Shinerey (SRM), Dongben K9 nằm trong phân khúc xe tại nhẹ dưới 1 tấn, đặc biệt được ưa chuộng trong 10 năm qua. Với ưu điểm giá thành rẻ, chi phí đầu tư ban đầu thấp, khả năng thu hồi vốn nhanh, Dongben K9 là sự lựa chọn hoàn hảo với nhu cầu vận chuyển quy mô nhỏ và vừa hay các hộ kinh doanh gia đình.
Nhận báo giá chi tiếtDongben K9 sở hữu ngôn ngữ thiết kế đơn giản, đề cao tính thực dụng nhưng vẫn đảm bảo những yếu tố về thẩm mỹ.
Trong đó, nổi bật là cụng đèn pha kích thước lớn, sử dụng đèn pha Halogen cùng hệ thống cản trước và mặt ca lăng vuông vức mang lại cảm giác rắn chắc khác biệt với các dòng xe cùng phân khúc.
Dongben K9 là số ít các dòng xe sở hữu không gian nội thất đẹp mắt và trang bị đầy đủ nhất dù là một dòng xe giá rẻ.
Các chi tiết bên trong được thiết kế tỷ mỉ với độ hoàn thiện cao, và sử dụng vật liệu cấu thành chất lượng tốt.
Nổi bật là hệ thống lái trợ lực, kính chỉnh điện cho cả 2 bên, ghế được bọc da hoàn toàn, ngoài ra xe còn được trang bị hệ thống điều hoà theo xe cùng hệ thống âm thanh giải trí, radio.
Cung cấp sức mạnh cho xe tải Dongben 990kg là khối động cơ Xăng 1.051cc đi kèm hộp số sàn 6 cấp, cho công suất cực đại 60 mã lực tại vòng tua máy 5.600 vòng/phút.
Khối động cơ trên Dongben K9 có công suất đầu ra nhỏ phù hợp với cấu hình xe, phục vụ nhu cầu tải nhẹ và di chuyển quảng đường ngắn giúp tối ưu chi phí nhiên liệu.
Xe sử dụng hệ thống treo dạng lá nhíp gồm 5 lá mỗi bên đi cùng bộ lốp 5.50 mâm 13 inch.
Sở hữu thùng hàng dài lên đến 2m5 rộng 1m5, xe tải Dongben 990kg là một trong những dòng xe có thùng hàng dài nhất phân khúc, cho phép vận chuyển hàng hoá đa dạng.
Trọng lượng bản thân | 1.110 KG |
Tải trọng cho phép chở | 920 KG |
Số người cho phép chở | 2 NGƯỜI |
Trọng lượng toàn bộ | 2.160 KG |
Kích thước xe (D x R x C) | 4.290 x 1.650 x 2.255 mm |
Kích thước lòng thùng hàng | 2.460 x 1.465 x 1.480 mm |
Khoảng cách trục | 2.500 mm |
Số trục | 2 |
Công thức bánh xe | 4 x 2 |
Nhãn hiệu động cơ | SWB11M |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích | 1.051 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay | 45 kW/ 5.600 v/ph |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV | 02/02/—/ |
Lốp trước / sau | 5.50-13/5.50-13 |
Vết bánh xe trước/sau | 1.285/1.290 mm |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Phanh trước /Dẫn động | Phanh đĩa/ thủy lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động | Tang trống / thủy lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 /cơ khí |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động | Bánh răng – Thanh răng, cơ khí có trợ lực điện |
THANH TOÁN TRẢ GÓP
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.